Khu công nghiệp Quang Châu
GIỚI THIỆU VỀ KHU CÔNG NGHIỆP QUANG CHÂU | ||
Ảnh KCN Quang Châu | ||
I | Vị trí | |
Vị trí: Nằm sát QL 1A mới và Sông Cầu; cách Thành phố Bắc Giang 15 km; Thủ đô Hà Nội 35 km; Sân bay quốc tế Nội Bài 35 km; Cảng Hải Phòng 105 km; Cửa khẩu Hữu Nghị Quan 125 km; cảng nước sâu Cái Lân, Quảng Ninh 115 km. | ||
II | Khu công nghiệp Quang Châu | |
1 | Khái quát về khu công nghiệp | |
Tên khu công nghiệp: | Khu công nghiệp Quang Châu | |
Địa điểm: | Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | |
Thời điểm thành lập: | 2006 | |
Thông tin về chủ sở hữu KCN: | Công ty Cổ phần KCN Sài Gòn – Bắc Giang | |
2 | Đặc điểm khu công nghiệp | |
Loại hình khu công nghiệp: | Đa ngành | |
Tổng diện tích đất khu công nghiệp: | 426 ha | |
Hạ tầng giao thông vận tải: | Nằm trong vùng kinh tế trọng điểm khu vực phía bắc: Hà Nội- Hải Phòng- Quảng Ninh. | |
- Cách thủ đô Hà Nội: 40km | ||
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 40km | ||
- Cách cảng biển Hải Phòng: 110km | ||
- Cách cảng nước sâu Cái Lân: 110km | ||
- Cách biên giới Việt-Trung: 100km | ||
Cơ sở hạ tầng khu công nghiệp: | Đường chính: 32m, 4 làn xe | |
Đường nội bộ: 23m, 2 làn xe | ||
Lực lượng lao động địa phương: | Dân số: 1.600.000 người | |
Lực lượng lao động: chiếm 65% dân số. | ||
Tỷ lệ lấp đầy khu công nghiệp: | Khoảng 45% | |
Những thuận lợi trong thu hút đầu tư: | Giao thông thuận tiện. | |
Cơ sở hạ tầng đồng bộ | ||
Giá nhân công thấp, lực lượng lao động dồi dào. | ||
3 | Chi phí đầu tư | |
Đơn giá cho thuê lại đất có cơ sở hạ tầng | Khoảng 1.200.000VNĐ/m2/ đến năm 2056 (Giá chưa bao gồm VAT, tiền thuê đất hàng năm và thuế sử dụng đất phi nông nghiệp) | |
Chi phí cho các tiện ích (điện, nước…) | +Giá điện: Theo mức giá điện của EVN; | |
+Giá nước: 10.000VND/m3 (giá chưa gồm VAT) | ||
Chi phí lao động: | Lao động phổ thông: | |
lương tối thiểu theo quy định của Nhà nước: 2.700.000 VNĐ/người/tháng. | ||
Chi phí liên quan khác | Theo giá thị trường | |
4 | Khuyến khích và hỗ trợ đầu tư | |
Các loại hình khuyến khích đầu tư: | Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm… | |
Hỗ trợ của KCN đối với các nhà đầu tư: | Hỗ trợ trong việc làm thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư và một số thủ tục liên quan khác. | |
5 | Thủ tục đầu tư | |
Thủ tục và quy trình tiến hành đầu tư: | + Ký thỏa thuận thuê lại hạ tầng | |
+ Làm thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư | ||
+ Ký Hợp đồng thuê lại đất | ||
+ Bàn giao đất | ||
6 | Chi tiết liên hệ | |
Tên đơn vị tổ chức: Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn – Bắc Giang | ||
Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | ||
Tel. +84.240.3868 888 | Fax: +84.240.3868 449 | |
E-mail:sales168.sbg@gmail.com | Website: www.kinhbaccity.vn | |
Đại diện: Bà Lê Thị Hải Anh Chức vụ: Tổng Giám đốc | ||
Người liên hệ: Bà Nguyễn Hồng Hạnh Chức vụ: Giám đốc Kinh doanh | ||
(Mobile: +84.983.120.550/ Email: nthhanh.kbc@gmail.com) | ||
IV | Danh sách các dự án đầu tư vào KCN Quang Châu đến 31-12-2015 | ||||
TT | Dự án | Tên doanh nghiệp | Vị trí | Vốn đăng ký (Triệu USD) | Diện tích (m2) |
1 | SX lắp ráp dây, ống dẫn cho ôtô,XM | Công ty TNHH NICHIRIN Việt Nam | B (B4) | 23 | 40,000 |
2 | NM SX sản phẩm linh kiện điện tử | Công ty TNHH Hosiden VN (BG) | C | 35 | 20,000 |
3 | XD nhà xưởng, nhà VP cho thuê | CT Cổ phần KCN Sài Gòn- Bắc Giang | Q,C,S | 16.092 | |
4 | Sản xuất sản phẩm từ tính, bộ nguồn | Công ty TNHH Umec Việt Nam | B (B1) | 16 | 40,000 |
5 | May mặc quần bò | Công ty TNHH Crystal Martin VN | R1 | 18 | 80,000 |
6 | NM sx thức ăn chăn nuôi cao cấp cho động vật | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi đặc khu hope Việt Nam | C | 8 | 43,865 |
7 | Sx và gia công thành phẩm và bán thành phẩm tấm cảm ứng (TP), thành phẩm và bán thành phẩm thiết bị hiển thị tinh thể lỏng (LCD) và thành phẩm và bán thành phẩm mô đun hiển thị tinh thể lỏng (LCM) | Công ty TNHH WINTEK VIỆT NAM | R2, S, Q | 1,120 | 239,418 |
8 | Xưởng đóng gói hoàn thiện sp cà phê Trung Nguyên | Cty cổ phần cà phê hòa tan Trung Nguyên | B2 | 22.50 | 40,606 |
9 | NM sx các sản phẩm cao su | Công ty TNHH INOUE VIỆT NAM | B4 | 1.65 | 2,400 |
10 | Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm | Công ty TNHH NEWHOPE Hà Nội- Chi nhánh Bắc Giang | P (P3) | 8.0 | 35,071 |
11 | Xưởng sx điện khí, thiết bị tủ điện cao, trung áp | Công ty TNHH L&C TECH Việt Nam | C | 2.0 | 15,000 |
12 | Nhà máy liên doanh sx ván gỗ dán Oji-Vinafor | Công ty TNHH ván dán OJI-VINAFOR Bắc Giang | B3 | 9.4 | 40,607 |
13 | Nhà máy của Si Flex Việt Nam tại Bắc Giang | Công ty TNHH SI FLEX VIỆT NAM | A | 106 | 139,675 |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử Final Tech Vina | Công ty TNHH FINAL TECH VINA | Tx. Si Flex | 1.5 | Tx 617 |
15 | Nhà máy VSUN | Công ty TNHH VIETNAM SUNERGY |